Giảm thiểu
🏅 Vị trí 61: cho 'G'
Từ 'giảm thiểu' liên tục được xếp hạng trong số những từ vựng phổ biến nhất trong Tiếng Việt. Từ 'giảm thiểu' có tổng cộng 10 chữ cái, được tạo nên từ tập hợp các chữ cái độc đáo này: , g, h, i, m, t, u, ả, ể. Trong Tiếng Việt, các từ như giới hạn, gián đoạn, giáng sinh là ví dụ phổ biến cho chữ cái 'g'. Bạn sẽ tìm thấy 'giảm thiểu' trong danh sách TOP 100 các từ phổ biến bắt đầu bằng chữ cái 'g'. Dữ liệu của chúng tôi cho thấy giã, giảo, giông là một trong những từ ít phổ biến hơn trong Tiếng Việt bắt đầu bằng 'g'. Bạn có thể tìm thấy 94 từ cho chữ cái 'g' trong phần Tiếng Việt của alphabook360.com. giảm thiểu có nghĩa là to minimize trong tiếng Anh
G
#59 Gián đoạn
#60 Giáng sinh
#61 Giảm thiểu
#62 Giã
#63 Giảo
Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng G (94)
M
#59 Màu xanh
#60 May
#61 Mát mẻ
#62 Múa
#63 Mơ
Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng M (97)
T
#59 Thấu
#60 Trơn
#61 Tiêm
#62 Tháp
#63 Túng
Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng T (73)